Từ điển Thiều Chửu
佋 - thiệu
① Cũng như chữ 紹 nối. ||② Một âm là chiêu, cũng như chữ 昭.

Từ điển Trần Văn Chánh
佋 - chiêu
Như 昭 (bộ 日).

Từ điển Trần Văn Chánh
佋 - thiệu
Như 紹 (bộ 糸).